部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huệ cô】
Đọc nhanh: 蟪蛄 (huệ cô). Ý nghĩa là: Platypleura kaempferi, một loại ve sầu, con cồ cộ.
蟪蛄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Platypleura kaempferi, một loại ve sầu
Platypleura kaempferi, a kind of cicada
✪ 2. con cồ cộ
蝉的一种, 吻长, 身体短, 黄绿色, 有黑色条纹, 翅膀有黑斑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟪蛄
蛄›
Tập viết
蟪›