蟪蛄 huì gū
volume volume

Từ hán việt: 【huệ cô】

Đọc nhanh: 蟪蛄 (huệ cô). Ý nghĩa là: Platypleura kaempferi, một loại ve sầu, con cồ cộ.

Ý Nghĩa của "蟪蛄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟪蛄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Platypleura kaempferi, một loại ve sầu

Platypleura kaempferi, a kind of cicada

✪ 2. con cồ cộ

蝉的一种, 吻长, 身体短, 黄绿色, 有黑色条纹, 翅膀有黑斑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟪蛄

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJR (中戈十口)
    • Bảng mã:U+86C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJIP (中戈十戈心)
    • Bảng mã:U+87EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp