Đọc nhanh: 螺距 (loa cự). Ý nghĩa là: kẽ răng.
螺距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẽ răng
螺纹上两个相邻的牙之间的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺距
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 他 距 学校 越来越近
- Anh ấy cách trường học ngày càng gần.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 他 的 看法 和 你 有 距离
- Cách nhìn nhận của anh ấy và anh có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
螺›
距›