螺桨 luó jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【loa tưởng】

Đọc nhanh: 螺桨 (loa tưởng). Ý nghĩa là: cánh quạt.

Ý Nghĩa của "螺桨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螺桨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cánh quạt

propeller

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺桨

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 一字 yīzì 螺丝刀 luósīdāo

    - Lỗ ốc này trờn rồi.

  • volume volume

    - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • volume volume

    - fèi 糖蜜 tángmì 提炼 tíliàn 粗糖 cūtáng 过程 guòchéng zhōng 产生 chǎnshēng de 颜色 yánsè cóng 淡到 dàndào 深褐色 shēnhèsè de 一种 yīzhǒng 粘性 niánxìng 糖桨 tángjiǎng

    - Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hěn 喜欢 xǐhuan chī 螺蛳 luósī fěn

    - Chúng tôi rất thích ăn bún ốc.

  • volume volume

    - chī guò 另外 lìngwài hái chī guò 螺丝 luósī

    - Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén yòng 螺丝 luósī jiāng 木板 mùbǎn 固定 gùdìng hǎo

    - Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tương , Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LND (中弓木)
    • Bảng mã:U+6868
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao