Đọc nhanh: 螺桨 (loa tưởng). Ý nghĩa là: cánh quạt.
螺桨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh quạt
propeller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺桨
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 我们 很 喜欢 吃 螺蛳 粉
- Chúng tôi rất thích ăn bún ốc.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桨›
螺›