部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_ liêu】
Đọc nhanh: 蟭蟟 (_ liêu). Ý nghĩa là: ve sầu (cũ).
蟭蟟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ve sầu (cũ)
cicada (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟭蟟
蟟›
Tập viết
蟭›