Đọc nhanh: 螺拴 (loa thuyên). Ý nghĩa là: chớp.
螺拴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớp
bolt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺拴
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 婚姻 似乎 拴住 了 她 的 梦想
- Hôn nhân dường như trói buộc giấc mơ của cô ấy.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 我们 很 喜欢 吃 螺蛳 粉
- Chúng tôi rất thích ăn bún ốc.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 孩子 拴着 她 外出 游玩 的 心
- Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拴›
螺›