螺拴 luó shuān
volume volume

Từ hán việt: 【loa thuyên】

Đọc nhanh: 螺拴 (loa thuyên). Ý nghĩa là: chớp.

Ý Nghĩa của "螺拴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螺拴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chớp

bolt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺拴

  • volume volume

    - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn 似乎 sìhū 拴住 shuānzhù le de 梦想 mèngxiǎng

    - Hôn nhân dường như trói buộc giấc mơ của cô ấy.

  • volume volume

    - 公牛 gōngniú bèi 链子 liànzi 拴着 shuānzhe

    - Con bò bị xích trói lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hěn 喜欢 xǐhuan chī 螺蛳 luósī fěn

    - Chúng tôi rất thích ăn bún ốc.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén yòng 螺丝 luósī jiāng 木板 mùbǎn 固定 gùdìng hǎo

    - Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 拴着 shuānzhe 外出 wàichū 游玩 yóuwán de xīn

    - Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:一丨一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMG (手人一土)
    • Bảng mã:U+62F4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao