Đọc nhanh: 螺号 (loa hiệu). Ý nghĩa là: tù và ốc.
螺号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù và ốc
用大的海螺壳做成的号角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺号
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 这 只 螺号 做工 精美
- Chiếc kèn ốc này chế tác tinh xảo.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
螺›