Đọc nhanh: 螺丝导向孔 (loa ty đạo hướng khổng). Ý nghĩa là: lỗ dẫn; lỗ điểm ốc vít.
螺丝导向孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ dẫn; lỗ điểm ốc vít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺丝导向孔
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 他 向 领导 告假 一天
- Anh xin phép sếp nghỉ một ngày.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
向›
孔›
导›
螺›