套螺丝孔 tào luósī kǒng
volume volume

Từ hán việt: 【sáo loa ty khổng】

Đọc nhanh: 套螺丝孔 (sáo loa ty khổng). Ý nghĩa là: ta-rô đanh ốc.

Ý Nghĩa của "套螺丝孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套螺丝孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ta-rô đanh ốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套螺丝孔

  • volume volume

    - zài 安装 ānzhuāng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang lắp ốc vít.

  • volume volume

    - 紧一紧 jǐnyījǐn 螺丝钉 luósīdīng

    - Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • volume volume

    - zài yòng 工具 gōngjù tào 螺纹 luówén

    - Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 如何 rúhé tào 螺纹 luówén

    - Cô ấy đã học cách cắt ren.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 螺丝 luósī de 母儿 mǔér máo le

    - Lỗ ốc vít này trờn rồi.

  • volume volume

    - chī guò 另外 lìngwài hái chī guò 螺丝 luósī

    - Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao