Đọc nhanh: 套螺丝孔 (sáo loa ty khổng). Ý nghĩa là: ta-rô đanh ốc.
套螺丝孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ta-rô đanh ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套螺丝孔
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
套›
孔›
螺›