Đọc nhanh: 自驾租赁 (tự giá tô nhẫm). Ý nghĩa là: thuê xe tự lái (ô tô, v.v.).
自驾租赁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuê xe tự lái (ô tô, v.v.)
self-drive hire (of a car etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自驾租赁
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 租赁 了 两间 平房
- thuê hai gian nhà trệt.
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 他 驾驭 着 自己 的 情绪
- Anh ấy kiểm soát được cảm xúc của mình.
- 她 驾 着 自行车 去 学校
- Cô ấy đi xe đạp đến trường.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
租›
自›
赁›
驾›