Đọc nhanh: 融冰 (dung băng). Ý nghĩa là: băng tan.
融冰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tan
ice melting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融冰
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 冰 融成 了 水
- Băng tan thành nước.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
融›