Đọc nhanh: 飞泉 (phi tuyền). Ý nghĩa là: thác; thác nước, suối phun.
飞泉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thác; thác nước
从峭壁上的泉眼喷出的泉水
✪ 2. suối phun
喷泉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞泉
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
飞›