Đọc nhanh: 瀵泉 (_ tuyền). Ý nghĩa là: suối phun.
瀵泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suối phun
从地层深处喷出地表的水,含有氮、磷、钾等元素,用于灌溉,肥效显著
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀵泉
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 命赴黄泉
- mệnh phó hoàng tuyền; tới số chết.
- 孩子 们 在 公园 的 喷泉 中 玩耍
- Trẻ em chơi đùa ở đài phun nước trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
瀵›