瀵泉 fèn quán
volume volume

Từ hán việt: 【_ tuyền】

Đọc nhanh: 瀵泉 (_ tuyền). Ý nghĩa là: suối phun.

Ý Nghĩa của "瀵泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瀵泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suối phun

从地层深处喷出地表的水,含有氮、磷、钾等元素,用于灌溉,肥效显著

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀵泉

  • volume volume

    - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 涵在 hánzài 温泉水 wēnquánshuǐ zhōng

    - Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu shēn dào 喷泉 pēnquán zhōng 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.

  • volume volume

    - 喷泉 pēnquán xiàng 空中 kōngzhōng 喷水 pēnshuǐ

    - Đài phun nước phun nước vào không khí.

  • volume volume

    - 命赴黄泉 mìngfùhuángquán

    - mệnh phó hoàng tuyền; tới số chết.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán de 喷泉 pēnquán zhōng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em chơi đùa ở đài phun nước trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFDC (水火木金)
    • Bảng mã:U+7035
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp