Đọc nhanh: 海魂衫 (hải hồn sam). Ý nghĩa là: áo thuỷ thủ; áo lính thuỷ.
海魂衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo thuỷ thủ; áo lính thuỷ
水兵穿的横的蓝白条纹相间的汗衫,圆领,长袖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海魂衫
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
衫›
魂›