汗衫 hànshān
volume volume

Từ hán việt: 【hãn sam】

Đọc nhanh: 汗衫 (hãn sam). Ý nghĩa là: áo lót, áo may ô; áo cộc.

Ý Nghĩa của "汗衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汗衫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. áo lót

一种上身穿的薄内衣

✪ 2. áo may ô; áo cộc

衬衫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗衫

  • volume volume

    - 汗流浃背 hànliújiābèi

    - Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 浸透 jìntòu le 衬衫 chènshān

    - Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 手挥 shǒuhuī 汗水 hànshuǐ

    - Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān 吸汗 xīhàn 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng yǒu 几滴 jǐdī 汗水 hànshuǐ

    - Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.

  • volume volume

    - gāng 下操 xiàcāo 回来 huílai pǎo 满头大汗 mǎntóudàhán

    - anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa