Đọc nhanh: 汗衫 (hãn sam). Ý nghĩa là: áo lót, áo may ô; áo cộc.
汗衫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo lót
一种上身穿的薄内衣
✪ 2. áo may ô; áo cộc
衬衫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗衫
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 这件 衬衫 吸汗 效果 很 好
- Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.
- 汗水 濡湿 了 衣衫
- Mồ hôi thấm ướt quần áo.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
衫›