Đọc nhanh: 蝇斑疥 (dăng ban giới). Ý nghĩa là: ghẻ ruồi.
蝇斑疥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghẻ ruồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝇斑疥
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 马厩 里 到处 都 是 苍蝇
- Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
疥›
蝇›