疥癣 jiè xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【giới tiển】

Đọc nhanh: 疥癣 (giới tiển). Ý nghĩa là: lác.

Ý Nghĩa của "疥癣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疥癣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疥癣

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOLL (大人中中)
    • Bảng mã:U+75A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+14 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNMQ (大弓一手)
    • Bảng mã:U+7663
    • Tần suất sử dụng:Trung bình