部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giới】
Đọc nhanh: 疥 (giới). Ý nghĩa là: mụn ghẻ; ghẻ, ghẻ lở; ghẻ chóc.
疥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mụn ghẻ; ghẻ
疥疮
✪ 2. ghẻ lở; ghẻ chóc
传染性皮肤病, 病原体是疥虫, 多发生在手腕、手指、臀部、腹部等部位症状是局部起丘疹而不变颜色, 非常刺痒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疥
疥›
Tập viết