jiè
volume volume

Từ hán việt: 【giới】

Đọc nhanh: (giới). Ý nghĩa là: mụn ghẻ; ghẻ, ghẻ lở; ghẻ chóc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mụn ghẻ; ghẻ

疥疮

✪ 2. ghẻ lở; ghẻ chóc

传染性皮肤病, 病原体是疥虫, 多发生在手腕、手指、臀部、腹部等部位症状是局部起丘疹而不变颜色, 非常刺痒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOLL (大人中中)
    • Bảng mã:U+75A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp