水泡疥 shuǐpào jiè
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ phao giới】

Đọc nhanh: 水泡疥 (thuỷ phao giới). Ý nghĩa là: ghẻ nước.

Ý Nghĩa của "水泡疥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水泡疥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghẻ nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泡疥

  • volume volume

    - 鱼儿 yúér 出水 chūshuǐ 泡泡 pàopào

    - Con cá thở ra bong bóng nước.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu zài 水里 shuǐlǐ pào 发白 fābái

    - hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.

  • volume volume

    - 枸杞 gǒuqǐ 泡水 pàoshuǐ 特别 tèbié 养生 yǎngshēng

    - Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 泡个 pàogè 热水澡 rèshuǐzǎo ràng 舒畅 shūchàng

    - Tắm nước nóng khiến tôi dễ chịu.

  • volume volume

    - xiān 烧水 shāoshuǐ zài 泡茶 pàochá 最后 zuìhòu 品尝 pǐncháng

    - Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.

  • volume volume

    - yòng 温水 wēnshuǐ 冲泡 chōngpào 干酵母 gānjiàomǔ

    - Ủ men khô với nước ấm.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng yǒu hěn 水泡 shuǐpào

    - Có rất nhiều bọng nước trên tay anh ấy.

  • volume volume

    - 泡面 pàomiàn zhǐ 需要 xūyào 加热 jiārè shuǐ

    - Mì ăn liền chỉ cần thêm nước nóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOLL (大人中中)
    • Bảng mã:U+75A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp