蜱咬病 pí yǎo bìng
volume volume

Từ hán việt: 【bi giảo bệnh】

Đọc nhanh: 蜱咬病 (bi giảo bệnh). Ý nghĩa là: thuật ngữ không chính thức cho 發熱伴 血小板減少綜合徵 | 发热伴 血小板减少综合征, bệnh do bọ ve cắn.

Ý Nghĩa của "蜱咬病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜱咬病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuật ngữ không chính thức cho 發熱伴 血小板減少綜合徵 | 发热伴 血小板减少综合征

informal term for 發熱伴血小板減少綜合徵|发热伴血小板减少综合征 [fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng]

✪ 2. bệnh do bọ ve cắn

tick-bite sickness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜱咬病

  • volume volume

    - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 为了 wèile 病态 bìngtài 操控 cāokòng 人心 rénxīn

    - Đối với một mạng xã hội để thao túng.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn shì 常见 chángjiàn de 新生儿 xīnshēngér bìng

    - Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 自古 zìgǔ jiù 使用 shǐyòng 天然 tiānrán 草药 cǎoyào 治疗 zhìliáo 疾病 jíbìng

    - Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 生病 shēngbìng le zhǎo 个人 gèrén 替班 tìbān

    - hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHHJ (中戈竹竹十)
    • Bảng mã:U+8731
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp