Đọc nhanh: 蜡纸 (lạp chỉ). Ý nghĩa là: giấy dầu, giấy nến; giấy sáp. Ví dụ : - 刻写蜡纸。 khắc giấy dầu; khắc giấy nến.
蜡纸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giấy dầu
表面涂蜡的纸,用来包裹东西,可以防潮
- 刻写 蜡纸
- khắc giấy dầu; khắc giấy nến.
✪ 2. giấy nến; giấy sáp
用蜡侵过的纸,刻写或打字后用来做油印底版
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡纸
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 刻写 蜡纸
- khắc giấy dầu; khắc giấy nến.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纸›
蜡›