Đọc nhanh: 蜡白 (lạp bạch). Ý nghĩa là: trắng bệt; trắng nhợt; xanh xám (mặt); trắng bệch.
蜡白 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng bệt; trắng nhợt; xanh xám (mặt); trắng bệch
(脸) 没有血色;煞白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
蜡›