Đọc nhanh: 蜡版 (lạp bản). Ý nghĩa là: bản giấy nến.
蜡版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản giấy nến
用蜡纸打 字或刻写成的,供油印的底版
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡版
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
蜡›