Đọc nhanh: 虫白蜡 (trùng bạch lạp). Ý nghĩa là: sáp trắng từ bọ sáp trắng Trung Quốc (Ericerus pela).
虫白蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp trắng từ bọ sáp trắng Trung Quốc (Ericerus pela)
white wax from Chinese white wax bug (Ericerus pela)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫白蜡
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
虫›
蜡›