Đọc nhanh: 蜡板 (lạp bản). Ý nghĩa là: dụng cụ làm bạch lạp, sáp ong.
蜡板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ làm bạch lạp
制白蜡的工具
✪ 2. sáp ong
粘附在蜜蜂腹部腹面成对的蜡质片状物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
蜡›