Đọc nhanh: 蜡坨 (lạp đà). Ý nghĩa là: cục sáp.
蜡坨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục sáp
lump of wax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡坨
- 她 点燃 了 蜡烛
- Cô ấy đã thắp nến.
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 她 吹灭 了 生日 蜡烛
- Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 她 点 了 一支 红 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến đỏ.
- 地上 有 坨 废纸
- Trên mặt đất có cục giấy vụn.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坨›
蜡›