Đọc nhanh: 蝴蝶衫 (hồ điệp sam). Ý nghĩa là: Áo kiểu cánh bướm.
蝴蝶衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo kiểu cánh bướm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝴蝶衫
- 她 戴 了 一个 蝴蝶结
- Cô ấy đeo một cái nơ bướm.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 我 觉得 这 虫子 是 蝴蝶 的 幼虫
- Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.
- 幼虫 变成 了 蝴蝶
- Ấu trùng đã biến thành bướm.
- 她 的 裙子 有 蝴蝶结
- Váy của cô ấy có nơ cánh bướm.
- 孩子 们 在 院子 里 逮 蝴蝶
- Bọn trẻ đang bắt bướm trong sân.
- 我 看见 了 一只 黄色 蝴蝶
- Tôi nhìn thấy một con bướm màu vàng.
- 公园 里 到处 都 是 飞舞 着 的 蝴蝶 , 美丽 极了
- Công viên có bướm bay khắp nơi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蝴›
蝶›
衫›