yóu
volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: con phù du.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con phù du

见〖蜉蝣〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYSD (中戈卜尸木)
    • Bảng mã:U+8763
    • Tần suất sử dụng:Thấp