Đọc nhanh: 蜂胶 (phong giao). Ý nghĩa là: keo ong.
蜂胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo ong
propolis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂胶
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
蜂›