蛱蝶 jiá dié
volume volume

Từ hán việt: 【kiệp điệp】

Đọc nhanh: 蛱蝶 (kiệp điệp). Ý nghĩa là: bướm đốm.

Ý Nghĩa của "蛱蝶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛱蝶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bướm đốm

蝴蝶的一类,成虫赤黄色,幼虫灰黑色,身上有很多刺有的吃麻类植物的叶子,对农作物有害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛱蝶

  • volume volume

    - 彩蝶飞舞 cǎidiéfēiwǔ

    - những con bướm đầy màu sắc bay lượn.

  • volume volume

    - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • volume volume

    - 狗娃 gǒuwá 喜欢 xǐhuan zhuī 蝴蝶 húdié

    - Chú chó con thích đuổi theo bướm.

  • volume volume

    - 毛虫 máochóng néng 变成 biànchéng 蝴蝶 húdié huò 蛾子 ézi

    - Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.

  • volume volume

    - shì 那个 nàgè le 蝴蝶结 húdiéjié de 弹珠台 dànzhūtái ma 不是 búshì

    - Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?

  • volume volume

    - 美丽 měilì de 蝴蝶 húdié 到处 dàochù fēi

    - Những con bướm xinh đẹp bay khắp nơi.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 很多 hěnduō 蝴蝶 húdié

    - Trong vườn có nhiều bươm bướm.

  • volume volume

    - zhǐ 蝴蝶 húdié 飞得 fēidé hěn gāo

    - Con bướm lớn đó bay rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệp , Kiệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKT (中戈大廿)
    • Bảng mã:U+86F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Tiē
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPTD (中戈心廿木)
    • Bảng mã:U+8776
    • Tần suất sử dụng:Cao