mán
volume volume

Từ hán việt: 【man】

Đọc nhanh: (man). Ý nghĩa là: dã man; thô bạo, lỗ mãng; liều lĩnh; thô lỗ; ngang ngạnh, Mán (dân tộc ở phía Nam Trung Quốc thời xưa). Ví dụ : - 他性格十分蛮。 Tính cách của anh ấy rất thô bạo.. - 这人行为蛮粗野。 Người này hành vi rất thô bạo.. - 他蛮干不听任何人。 Anh ấy làm một cách liều lĩnh, không nghe ai cả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dã man; thô bạo

粗野;凶恶;不通情理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性格 xìnggé 十分 shífēn mán

    - Tính cách của anh ấy rất thô bạo.

  • volume volume

    - zhè rén 行为 xíngwéi mán 粗野 cūyě

    - Người này hành vi rất thô bạo.

✪ 2. lỗ mãng; liều lĩnh; thô lỗ; ngang ngạnh

鲁莽;强悍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蛮干 mángàn tīng 任何人 rènhérén

    - Anh ấy làm một cách liều lĩnh, không nghe ai cả.

  • volume volume

    - 蛮勇 mányǒng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Cô ấy liều lĩnh nhảy xuống sông.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mán (dân tộc ở phía Nam Trung Quốc thời xưa)

中国古代称南方的民族

Ví dụ:
  • volume volume

    - mán rén 擅长 shàncháng 歌舞 gēwǔ 表演 biǎoyǎn

    - Người Mán giỏi biểu diễn ca múa.

  • volume volume

    - 蛮部 mánbù 有着 yǒuzhe 独特 dútè 风俗 fēngsú

    - Bộ tộc Mán có phong tục độc đáo.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất; vô cùng

很;挺

Ví dụ:
  • volume volume

    - mán 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 礼物 lǐwù

    - Anh ấy rất thích món quà này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mán 适合 shìhé 散步 sànbù

    - Hôm nay rất thích hợp đi dạo.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 蛮 .. 的

biểu thị ý nghĩa "rất" hoặc "khá"

Ví dụ:
  • volume

    - zhè 本书 běnshū mán 有趣 yǒuqù de

    - Cuốn sách này khá thú vị.

  • volume

    - mán 聪明 cōngming de

    - Anh ấy rất thông minh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蛮不讲理 mánbùjiǎnglǐ

    - ngang ngược không theo lẽ phải.

  • volume volume

    - 胡搅蛮缠 hújiǎománchán

    - rắc rối lằng nhằng.

  • volume volume

    - 蛮部 mánbù 有着 yǒuzhe 独特 dútè 风俗 fēngsú

    - Bộ tộc Mán có phong tục độc đáo.

  • volume volume

    - mán rén 擅长 shàncháng 歌舞 gēwǔ 表演 biǎoyǎn

    - Người Mán giỏi biểu diễn ca múa.

  • volume volume

    - 血洗 xuèxǐ 野蛮 yěmán de jiā 区别 qūbié de shā chuō 大屠杀 dàtúshā

    - Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.

  • volume volume

    - 禁止 jìnzhǐ 野蛮装卸 yěmánzhuāngxiè 减少 jiǎnshǎo 货损 huòsǔn

    - nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 蛮力 mánlì 好用 hǎoyòng 没什么 méishíme duì

    - Không có gì sai với vũ phu nếu nó hoạt động.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 野蛮 yěmán de 行为 xíngwéi 令人发指 lìngrénfàzhǐ

    - Hành vi dã man này thật đáng lên án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
    • Bảng mã:U+86EE
    • Tần suất sử dụng:Cao