Đọc nhanh: 蜜粉 (mật phấn). Ý nghĩa là: phấn phủ (phấn má hồng).
蜜粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn phủ (phấn má hồng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 辛勤 的 蜜蜂 采花 粉
- Những con ong cần cù thu thập phấn hoa.
- 齑粉
- bột mịn
- 他们 的 爱 很 甜蜜
- Tình yêu của họ rất ngọt ngào.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
蜜›