Đọc nhanh: 蛛形纲 (chu hình cương). Ý nghĩa là: Arachnids (lớp động vật chân đốt).
蛛形纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arachnids (lớp động vật chân đốt)
Arachnids (class of arthropods)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛛形纲
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
纲›
蛛›