Đọc nhanh: 蜡像馆 (lạp tượng quán). Ý nghĩa là: bảo tàng tượng sáp, đồ làm bằng sáp.
蜡像馆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảo tàng tượng sáp
museum of waxwork figures
✪ 2. đồ làm bằng sáp
waxworks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡像馆
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 蜡像 做 得 浑如 真人 一样
- đèn cầy làm rất giống hình người.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 我要 去 好莱坞 对 着 里根 总统 的 蜡像 说
- Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
蜡›
馆›