Đọc nhanh: 蛇麻草 (xà ma thảo). Ý nghĩa là: hop (Humulus lupulus), cây leo có nón hoa được sử dụng để nấu bia.
蛇麻草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hop (Humulus lupulus), cây leo có nón hoa được sử dụng để nấu bia
hop (Humulus lupulus), climbing plant whose flower cones are used in brewing beer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇麻草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
蛇›
麻›