部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【du diên】
Đọc nhanh: 蚰蜒 (du diên). Ý nghĩa là: cái ngoáy tai, con rết nhà.
蚰蜒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái ngoáy tai
earwig
✪ 2. con rết nhà
house centipede
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚰蜒
- 山脉 shānmài 蜿蜒 wānyán 起伏 qǐfú
- Dãy núi uốn lượn.
- 人生 rénshēng 就 jiù 像 xiàng 蜿蜒 wānyán 的 de 山路 shānlù
- Cuộc sống giống như một con đường núi
蚰›
Tập viết
蜒›