蜒蚰 yán yóu
volume volume

Từ hán việt: 【diên du】

Đọc nhanh: 蜒蚰 (diên du). Ý nghĩa là: con sên (thereuonema tuberculata).

Ý Nghĩa của "蜒蚰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜒蚰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con sên (thereuonema tuberculata)

蛞蝓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜒蚰

  • volume volume

    - 山脉 shānmài 蜿蜒 wānyán 起伏 qǐfú

    - Dãy núi uốn lượn.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng jiù xiàng 蜿蜒 wānyán de 山路 shānlù

    - Cuộc sống giống như một con đường núi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Zhú
    • Âm hán việt: Do , Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LILW (中戈中田)
    • Bảng mã:U+86B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINKM (中戈弓大一)
    • Bảng mã:U+8712
    • Tần suất sử dụng:Trung bình