Đọc nhanh: 蜒 (diên.duyên). Ý nghĩa là: con diêu du; con sên (thereuonema tuberculata). Ví dụ : - 人生就像蜿蜒的山路 Cuộc sống giống như một con đường núi
蜒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con diêu du; con sên (thereuonema tuberculata)
见〖蜒蚰〗、〖蚰蜒〗、〖海蜒〗
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜒
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
蜒›