Đọc nhanh: 蚌胎 (bạng thai). Ý nghĩa là: Cái bào thai trong bụng con trai; một tên chỉ hạt ngọc trai..
蚌胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái bào thai trong bụng con trai; một tên chỉ hạt ngọc trai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚌胎
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 她 的 胎记 在 脖子 后面
- Vết bớt của cô ấy ở phía sau cổ.
- 她 帮 她 弟弟 生 下 三胞胎
- Cô sinh ba cho anh trai mình.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胎›
蚌›