脂腴 zhī yú
volume volume

Từ hán việt: 【chi du】

Đọc nhanh: 脂腴 (chi du). Ý nghĩa là: Mỡ béo. ◇Vương Sung 王充: Hữu cốt vô nhục; chi du bất túc 有骨無肉; 脂腴不足 (Luận hành 論衡; Lượng tri 量知). Tỉ dụ giàu có; nhiều tiền của..

Ý Nghĩa của "脂腴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脂腴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mỡ béo. ◇Vương Sung 王充: Hữu cốt vô nhục; chi du bất túc 有骨無肉; 脂腴不足 (Luận hành 論衡; Lượng tri 量知). Tỉ dụ giàu có; nhiều tiền của.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂腴

  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • volume volume

    - 羊脂 yángzhī 很白 hěnbái

    - Mỡ dê rất trắng.

  • volume volume

    - 松脂 sōngzhī néng 入药 rùyào

    - Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.

  • volume volume

    - 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān 最为 zuìwéi hǎo 少脂少 shǎozhīshǎo yán 血压 xuèyā hǎo

    - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

  • volume volume

    - 素颜 sùyán 就是 jiùshì 不施 bùshī 脂粉 zhīfěn de 女子 nǚzǐ 面颜 miànyán

    - Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.

  • volume volume

    - 牧场 mùchǎng 水草 shuǐcǎo 丰腴 fēngyú

    - trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.

  • volume volume

    - kàn de 衣服 yīfú 油脂麻花 yóuzhīmahuā de gāi 洗洗 xǐxǐ le

    - nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨一フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHXO (月竹重人)
    • Bảng mã:U+8174
    • Tần suất sử dụng:Thấp