蚊子 wénzi
volume volume

Từ hán việt: 【văn tử】

Đọc nhanh: 蚊子 (văn tử). Ý nghĩa là: muỗi; con muỗi. Ví dụ : - 房间里有很多蚊子。 Trong phòng có nhiều muỗi.. - 这个房间里没有蚊子。 Trong phòng này không có muỗi.. - 他用电蚊拍打蚊子。 Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

Ý Nghĩa của "蚊子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

蚊子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muỗi; con muỗi

蚊的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房间 fángjiān yǒu 很多 hěnduō 蚊子 wénzi

    - Trong phòng có nhiều muỗi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 蚊子 wénzi

    - Trong phòng này không có muỗi.

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn wén 拍打 pāidǎ 蚊子 wénzi

    - Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚊子

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn wén 拍打 pāidǎ 蚊子 wénzi

    - Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

  • volume volume

    - 蚊子 wénzi shì le

    - Muỗi cắn tôi rồi.

  • volume volume

    - bèi 蚊子 wénzi dīng le

    - Anh ấy bị muỗi đốt rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 没有 méiyǒu 蚊子 wénzi

    - Trong phòng này không có muỗi.

  • volume volume

    - 蚊子 wénzi shì 疟疾 nüèjí de 传播媒介 chuánbōméijiè

    - Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.

  • volume volume

    - tuǐ shàng jiào 蚊子 wénzi dīng le 一下 yīxià

    - Đùi bị muỗi chích một phát.

  • volume volume

    - 蚊子 wénzi 拒绝 jùjué gěi 写下 xiěxià 使用 shǐyòng 说明 shuōmíng

    - Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 沼泽地 zhǎozédì 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYK (中戈卜大)
    • Bảng mã:U+868A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình