wén
volume volume

Từ hán việt: 【văn】

Đọc nhanh: (văn). Ý nghĩa là: Văn Hương (tên huyện, xưa ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Văn Hương (tên huyện, xưa ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

阌乡旧县名,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:丶丨フノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Thương hiệt:LSBBE (中尸月月水)
    • Bảng mã:U+960C
    • Tần suất sử dụng:Thấp