Đọc nhanh: 蚂蝗穴 (mã hoàng huyệt). Ý nghĩa là: tổ đỉa.
蚂蝗穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ đỉa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚂蝗穴
- 圹 穴
- mộ huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 墙角 有个 蚂蚁窝
- Ở góc tường có một tổ kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穴›
蚂›
蝗›