Đọc nhanh: 虹鳟 (hồng tôn). Ý nghĩa là: cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss).
虹鳟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss)
rainbow trout (Oncorhynchus mykiss)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹鳟
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 忽 看到 天边 的 彩虹
- Bỗng nhìn thấy cầu vồng ở chân trời.
- 风雨 过后 会 见到 美丽 的 彩虹
- Sau mưa bão sẽ thấy cầu vồng.
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 我 想 去 看 彩虹
- Tôi muốn đi xem cầu vồng.
- 快 看 ! 出 彩虹 了 !
- Nhìn kìa! có cầu vồng!
- 彩虹 有 七种 颜色
- Cầu vồng có 7 màu.
- 我 希望 能 看到 彩虹
- Tôi mong được nhìn thấy cầu vồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虹›
鳟›