虹鳟 hóngzūn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng tôn】

Đọc nhanh: 虹鳟 (hồng tôn). Ý nghĩa là: cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss).

Ý Nghĩa của "虹鳟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虹鳟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss)

rainbow trout (Oncorhynchus mykiss)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹鳟

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 天边 tiānbiān de 彩虹 cǎihóng

    - Bỗng nhìn thấy cầu vồng ở chân trời.

  • volume volume

    - 风雨 fēngyǔ 过后 guòhòu huì 见到 jiàndào 美丽 měilì de 彩虹 cǎihóng

    - Sau mưa bão sẽ thấy cầu vồng.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng 还有 háiyǒu 起伏 qǐfú 绵延 miányán de 青山 qīngshān duì ma

    - Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?

  • volume volume

    - xiǎng kàn 彩虹 cǎihóng

    - Tôi muốn đi xem cầu vồng.

  • volume volume

    - kuài kàn chū 彩虹 cǎihóng le

    - Nhìn kìa! có cầu vồng!

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng yǒu 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè

    - Cầu vồng có 7 màu.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 看到 kàndào 彩虹 cǎihóng

    - Tôi mong được nhìn thấy cầu vồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hóng , Hòng , Jiàng
    • Âm hán việt: Hống , Hồng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIM (中戈一)
    • Bảng mã:U+8679
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Zūn , Zùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tỗn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTWI (弓一廿田戈)
    • Bảng mã:U+9CDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp