Đọc nhanh: 虹桥 (hồng kiều). Ý nghĩa là: Hongqiao, tên của nhiều thực thể, đặc biệt là một sân bay lớn ở Thượng Hải và một quận ở Thiên Tân.
虹桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hongqiao, tên của nhiều thực thể, đặc biệt là một sân bay lớn ở Thượng Hải và một quận ở Thiên Tân
Hongqiao, the name of numerous entities, notably a major airport in Shanghai, and a district in Tianjin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹桥
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
虹›