虰蛵 dīng xīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh kinh】

Đọc nhanh: 虰蛵 (đinh kinh). Ý nghĩa là: từ ít phổ biến hơn cho chuồn chuồn 蜻蜓.

Ý Nghĩa của "虰蛵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虰蛵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ ít phổ biến hơn cho chuồn chuồn 蜻蜓

less common word for dragonfly 蜻蜓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虰蛵

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIMN (中戈一弓)
    • Bảng mã:U+8670
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フフフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMVM (中戈一女一)
    • Bảng mã:U+86F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp