Đọc nhanh: 虫子牙 (trùng tử nha). Ý nghĩa là: xem 蟲牙 | 虫牙.
虫子牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 蟲牙 | 虫牙
see 蟲牙|虫牙 [chóng yá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫子牙
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 孩子 的 牙齿 很 敏感
- Răng của trẻ em rất mẫn cảm.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 地上 的 虫子 在 蠢动
- Con sâu trên mặt đất đang bò.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
牙›
虫›