虫子牙 chóngzi yá
volume volume

Từ hán việt: 【trùng tử nha】

Đọc nhanh: 虫子牙 (trùng tử nha). Ý nghĩa là: xem 蟲牙 | 虫牙.

Ý Nghĩa của "虫子牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虫子牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 蟲牙 | 虫牙

see 蟲牙|虫牙 [chóng yá]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫子牙

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 上床 shàngchuáng 前要 qiányào 刷牙 shuāyá

    - Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.

  • volume volume

    - 用药 yòngyào 虫子 chóngzi 毒死 dúsǐ le

    - Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 牙齿 yáchǐ hěn 敏感 mǐngǎn

    - Răng của trẻ em rất mẫn cảm.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī niǎo diāo zhe 虫子 chóngzi 飞来 fēilái le

    - Một con chim tha con sâu bay đến.

  • volume volume

    - 毛料 máoliào 裤子 kùzi ràng 虫蛀 chóngzhù le

    - quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng de 虫子 chóngzi zài 蠢动 chǔndòng

    - Con sâu trên mặt đất đang bò.

  • volume volume

    - 小虫子 xiǎochóngzi 蜷缩 quánsuō chéng 一个 yígè 小球儿 xiǎoqiúér

    - con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao