虚痨 xū láo
volume volume

Từ hán việt: 【hư lao】

Đọc nhanh: 虚痨 (hư lao). Ý nghĩa là: bệnh lao phổi.

Ý Nghĩa của "虚痨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虚痨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh lao phổi

中医指能使身体虚弱的慢性病,通常指肺结核

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚痨

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 虚怀若谷 xūhuáiruògǔ

    - Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 谦虚 qiānxū de 态度 tàidù

    - Anh ấy thể hiện sự khiêm tốn.

  • volume volume

    - duì 批评 pīpíng 虚心接受 xūxīnjiēshòu

    - Anh ấy khiêm tốn nhận phê bình.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū 从不 cóngbù 夸耀 kuāyào

    - Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 虚心听取 xūxīntīngqǔ 反馈 fǎnkuì

    - Họ khiêm tốn đón nhận phản hồi.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 弹无虚发 dànwúxūfā

    - Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì qián 感到 gǎndào 心虚 xīnxū

    - Anh ta cảm thấy thiếu tự tin trước kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTBS (大廿月尸)
    • Bảng mã:U+75E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao