Đọc nhanh: 虔信 (kiền tín). Ý nghĩa là: sự tận tâm (đối với một tôn giáo), sùng đạo, lòng đạo đức.
虔信 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sự tận tâm (đối với một tôn giáo)
devotion (to a religion)
✪ 2. sùng đạo
devout
✪ 3. lòng đạo đức
piety
✪ 4. ngoan đạo (tín đồ)
pious (believer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虔信
- 信徒 们 在 祷赛 中 虔诚 祈祷
- Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
虔›