Đọc nhanh: 虚像 (hư tượng). Ý nghĩa là: hình ảnh ảo.
虚像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh ảo
virtual image
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚像
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 也 不 像是 随机 的
- Nó cũng không phải là ngẫu nhiên.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
虚›