Đọc nhanh: 虚谎 (hư hoang). Ý nghĩa là: sai.
虚谎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai
false
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚谎
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 她 撒谎 了 , 所以 心虚
- Cô ấy nói dối nên cảm thấy lo sợ.
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 他们 虚心听取 反馈
- Họ khiêm tốn đón nhận phản hồi.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虚›
谎›